Đơn vị hành chính Hàn_Quốc

Hàn Quốc bao gồm 1 thủ đô (đặc biệt thị), 8 tỉnh (đạo), 6 thành phố trực thuộc trung ương (quảng vực thị), 1 tỉnh tự trị (đặc biệt tự trị đạo) và 1 thành phố tự trị (đặc biệt tự trị thị).

Bản đồTênHangulHanjaâm Hán ViệtDân số
Thủ đô (đặc biệt thị) (Teukbyeolsi)
Seoul서울특별시首爾特別市Thủ Nhĩ đặc biệt thị9,794,304
Thành phố lớn (Quảng vực thị) (Gwangyeoksi)
Busan부산광역시釜山廣域市Phủ Sơn quảng vực thị3,635,389
Daegu대구광역시大邱廣域市Đại Khâu quảng vực thị2,512,604
Incheon인천광역시仁川廣域市Nhân Xuyên quảng vực thị2,628,000
Daejeon대전광역시大田廣域市Đại Điền quảng vực thị1,442,857
Gwangju광주광역시光州廣域市Quang Châu quảng vực thị1,456,308
Ulsan울산광역시蔚山廣域市Uất Sơn quảng vực thị1,087,958
Tỉnh (đạo) (Do)
Gyeonggi경기도京畿道Kinh Kỳ đạo10,415,399
Gangwon강원도江原道Giang Nguyên đạo1,592,000
Chungcheong Bắc충청북도忠淸北道Trung Thanh Bắc đạo1,462,621
Chungcheong Nam충청남도忠淸南道Trung Thanh Nam đạo1,840,410
Jeolla Bắc전라북도全羅北道Toàn La Bắc đạo1,890,669
Jeolla Nam전라남도全羅南道Toàn La Nam đạo1,994,287
Gyeongsang Bắc경상북도慶尙北道Khánh Thượng Bắc đạo2,775,890
Gyeongsang Nam경상남도慶尙南道Khánh Thượng Nam đạo2,970,929
Tỉnh tự trị (đặc biệt tự trị đạo) (Teukbyeoljachi-do)
Jeju제주특별자치도濟州特別自治道Tế Châu đặc biệt tự trị đạo560,000
Thành phố tự trị (đặc biệt tự trị thị) (Teukbyeol-jachisi)
Sejong세종특별자치시世宗特別自治市Thế Tông đặc biệt tự trị thị122,263

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Hàn_Quốc http://www.globalresearch.ca/south-koreas-armed-fo... http://www.rom.on.ca/news/releases/public.php?medi... http://chr.sagepub.com.ezproxy.library.ubc.ca/cont... http://www.chinadaily.com.cn/english/doc/2004-11/2... http://mistletoe.co/index.html http://www.allacademic.com/meta/p_mla_apa_research... http://www.ameinfo.com/66004.html http://www.brecorder.com/world/global-business-a-e... http://www.britannica.com/EBchecked/topic/322280/S... http://english.chosun.com/site/data/html_dir/2010/...